Có 4 kết quả:
婉轉 wǎn zhuǎn ㄨㄢˇ ㄓㄨㄢˇ • 婉转 wǎn zhuǎn ㄨㄢˇ ㄓㄨㄢˇ • 宛轉 wǎn zhuǎn ㄨㄢˇ ㄓㄨㄢˇ • 宛转 wǎn zhuǎn ㄨㄢˇ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (voice, music) suave
(2) mellow
(3) (speech) indirect
(4) tactful
(2) mellow
(3) (speech) indirect
(4) tactful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (voice, music) suave
(2) mellow
(3) (speech) indirect
(4) tactful
(2) mellow
(3) (speech) indirect
(4) tactful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
uyển chuyển
Từ điển Trung-Anh
(1) sinuous
(2) meandering
(3) to take a circuitous route
(4) to toss about
(5) vicissitudes
(6) variant of 婉轉|婉转[wan3 zhuan3]
(2) meandering
(3) to take a circuitous route
(4) to toss about
(5) vicissitudes
(6) variant of 婉轉|婉转[wan3 zhuan3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
uyển chuyển
Từ điển Trung-Anh
(1) sinuous
(2) meandering
(3) to take a circuitous route
(4) to toss about
(5) vicissitudes
(6) variant of 婉轉|婉转[wan3 zhuan3]
(2) meandering
(3) to take a circuitous route
(4) to toss about
(5) vicissitudes
(6) variant of 婉轉|婉转[wan3 zhuan3]
Bình luận 0